1 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch . - Tái bản lần 3. - H.: Kim Đồng, 2017. - 4 tập: minh họa; 23cm. - ( Tủ sách làm cha mẹ ) |
2 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch . - H.: Kim Đồng, 2014. - 4 tập: minh họa; 23cm |
3 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2015. - 4 tập: minh họa; 23cm |
4 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 1: Kĩ năng trong sinh hoạt thường ngày . - H.: Kim Đồng, 2014. - 46tr.: minh họa; 23cm Thông tin xếp giá: KTB001966 |
5 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 1: Kĩ năng trong sinh hoạt thường ngày . - Tái bản lần 3. - H.: Kim Đồng, 2017. - 46tr.: minh họa; 23cm. - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: MTN76884, TN38735 |
6 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 1: Kĩ năng trong sinh hoạt thường ngày . - Tái bản lần 4. - H.: Kim Đồng, 2018. - 46tr.: minh họa; 23cm. - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB000495, TB000878 |
7 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 1: Kĩ năng trong sinh hoạt thường ngày . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2015. - 46tr.: minh họa; 23cm Thông tin xếp giá: KTB001967 |
8 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 2: Kĩ năng khi ăn uống . - Tái bản lần 3. - H.: Kim Đồng, 2017. - 47tr.: minh họa; 23cm. - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: MTN76885, TN38736 |
9 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 2: Kĩ năng khi ăn uống . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2015. - 47tr.: minh họa; 23cm Thông tin xếp giá: KTB001969, KTB001970 |
10 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 2: Kĩ năng khi ăn uống . - Tái bản lần 4. - H.: Kim Đồng, 2018. - 46tr.: minh họa; 23cm. - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB000496, TB000879 |
11 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 2: Kĩ năng khi ăn uống . - H.: Kim Đồng, 2014. - 47tr.: minh họa; 23cm Thông tin xếp giá: KTB001968 |
12 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 3: Kĩ năng đi ra ngoài . - Tái bản lần 3. - H.: Kim Đồng, 2017. - 46tr.: minh họa; 23cm. - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: MTN76886, TN38737 |
13 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 3: Kĩ năng đi ra ngoài . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2015. - 46tr.: minh họa; 23cm Thông tin xếp giá: KTB001972, KTB001973 |
14 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 3: Kĩ năng đi ra ngoài . - Tái bản lần 4. - H.: Kim Đồng, 2018. - 45tr.: minh họa; 23cm. - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB000497, TB000880 |
15 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 3: Kĩ năng đi ra ngoài . - H.: Kim Đồng, 2014. - 46tr.: minh họa; 23cm Thông tin xếp giá: KTB001971 |
16 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 4: Kĩ năng giao tiếp . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2015. - 46tr.: minh họa; 23cm Thông tin xếp giá: KTB001975, KTB001976 |
17 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 4: Kĩ năng giao tiếp . - H.: Kim Đồng, 2014. - 46tr.: minh họa; 23cm Thông tin xếp giá: KTB001974 |
18 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 4: Kĩ năng giao tiếp . - Tái bản lần 4. - H.: Kim Đồng, 2018. - 46tr.: minh họa; 23cm. - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB000498, TB000881 |
19 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi cố vấn; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 4: Kĩ năng giao tiếp . - Tái bản lần 3. - H.: Kim Đồng, 2017. - 46tr.: minh họa; 23cm. - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: MTN76887 |
20 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Dành cho lứa tuổi 0 - 7/ Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch . - Tái bản lần 4. - H.: Kim Đồng, 2018. - 4 tập: minh họa; 23cm. - ( Tủ sách làm cha mẹ ) |
21 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Dành cho lứa tuổi 0 - 7/ Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch . - Tái bản lần 5. - H.: Kim Đồng, 2019. - 4 tập: tranh màu; 23cm. - ( Tủ sách làm cha mẹ ) |
22 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Dành cho lứa tuổi 0 - 7/ Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 1: Kĩ năng trong sinh hoạt thường ngày . - Tái bản lần 5. - H.: Kim Đồng, 2019. - 46tr.: tranh màu; 23cm. - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB002440, KTB002441, KTB009627, KTB009628, KTB009629, KTB009630, LCL12991, LCL12992, MTN80844, MTN80845, TN42989, TN42990 |
23 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Dành cho lứa tuổi 0 - 7/ Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 2: Kĩ năng khi ăn uống . - Tái bản lần 5. - H.: Kim Đồng, 2019. - 46tr.: tranh màu; 23cm. - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB002442, KTB002443, KTB009631, KTB009632, KTB009633, KTB009634, LCL12993, LCL12994, MTN80846, MTN80847, TN42991, TN42992 |
24 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Dành cho lứa tuổi 0 - 7/ Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 3: Kĩ năng đi ra ngoài . - Tái bản lần 5. - H.: Kim Đồng, 2019. - 46tr.: tranh màu; 23cm. - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB002444, KTB002445, KTB009635, KTB009636, KTB009637, KTB009638, LCL12995, LCL12996, MTN80848, MTN80849, TN42993, TN42994 |
25 | | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé: Dành cho lứa tuổi 0 - 7/ Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 4: Kĩ năng giao tiếp . - Tái bản lần 5. - H.: Kim Đồng, 2019. - 46tr.: tranh màu; 23cm. - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB002446, KTB002447, KTB009639, KTB009640, KTB009641, KTB009642, LCL12997, LCL12998, MTN80850, MTN80851, TN42995, TN42996 |
26 | | Hoàn thiện kỹ năng giao tiếp: Chìa khóa thành công/ Alan Barker; Quốc Việt dịch . - H.: Nxb.Thanh Hóa, 2015. - 223tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL11093, LCL11094, LCL11095, LCL11096, LCL11097 |
27 | | Kĩ năng đi ra ngoài/ Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi: cố vấn; Chika Kitamori: tranh; Kusumi Hue: dịch. T. 3 . - Tái bản lần 1. - H.: Kim Đồng, 2015. - 46tr.: minh họa; 23cm. - ( Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé ) Thông tin xếp giá: MTN72331, MTN72332, MTN72333, MTN72334, TN34625, TN34626, TN34627 |
28 | | Kĩ năng đi ra ngoài: Dành cho lứa tuổi 0 đến 7/ Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 3 . - Tái bản lần thứ 7. - H.: Kim Đồng, 2021. - 46tr.: tranh vẽ; 23cm. - ( Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé ). - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB011862, TB007936 |
29 | | Kĩ năng đi ra ngoài: Dành cho lứa tuổi 0 đến 7/ Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 3 . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Kim Đồng, 2020. - 46tr.: tranh vẽ; 23cm. - ( Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé ). - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB010421, TB006477 |
30 | | Kĩ năng giao tiếp: Dành cho lứa tuổi 0 đến 7/ Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản biên soạn; Cố vấn: Masaaki Yatagai, Akira Murakoshi; Chika Kitamori tranh; Kusumi Hue dịch. T. 4 . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Kim Đồng, 2020. - 46tr.: tranh vẽ; 23cm. - ( Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé ). - ( Tủ sách làm cha mẹ ) Thông tin xếp giá: KTB010422, TB006478 |